Camera giám sát an ninh Vision Hitech VN6XSM3Ti
- Độ phân giải: 3 Megapixel
- Tiêu cư thông minh 3x (3 ~ 10.5mm)
- Khoảng cách hồng ngoại 30M
- Đa truyền dẫn H.264 và M-JPEG
- Hỗ trợ độ phân giải hình ảnh lên đến 2048x1536 (QXGA)
- Full HD (1920x1080: 1080p) x 30fps
- Hỗ trợ chế độ CBR và VBR
- PTZ kỹ thuật số
- IP67 chịu được thời tiết
- 12VDC / IEEE802.3af POE
- Hỗ trợ ONVIF
- Tuỳ chọn hỗ trợ âm thanh song công
- 1 cổng cảng loop-out video analog
- Cảm biến bên ngoài hoặc các thiết bị báo động bên ngoài Terminal(bằng lệnh)
- Bao gồm Windows dựa trên cài đặt IP và 16 kênh NVR (Phần mềm ghi hình qua mạng) phần mềm bản quyền miễn phí
Ngày nay việc sử dụng Camera IP được nhiều gia đình sử dụng với mẫu mã thiết kế đẹp nhỏ gọn, lại có nhiều tính năng như khả năng quan sát cho phép quay ngang dọc tùy ý, chất lượng hình ảnh HD rõ nét và cho phép đàm thoại âm thanh 2 chiều giúp dòng camera wifi chiếm được nhiều lợi thế trên thị trường.
Model |
VN6XSM3Ti |
|
Tổng quan |
CPU |
32-bit ARM9 RISC CPU lên đến 432 Mhz |
Truyền dẫn video |
128 Mbyte |
|
Flash |
128 Mbyte |
|
Camera |
SDRAM |
128 Mbyte |
Mắt đọc hình ảnh |
3.0 Megapixel 1/2.8" SONY quét CMOS tân tiến |
|
Tổng Pixels |
2144(H) x 1588(V) 3.4 Megapixel |
|
Hiệu ứng Pixels |
2096(H) x 1561(V) 3.27 Megapixel |
|
Tỷ lệ S/N |
Hơn 50dB |
|
Chiếu sáng tối thiểu |
0Lux (IR On) |
|
Khoảng cách hồng ngoại |
30M |
|
Ngày và đêm |
ICR |
|
Điều chỉnh tiêu cự |
Tiêu cự thông minh |
|
Tiêu cự |
Tiêu cự thông minh 3~10.5mm |
|
Video |
Nén Video |
H.264 High profile@4.0, Hình JPEG |
Độ phân giải |
2048 x 1536 (QXGA) |
|
Tỷ lệ Frame |
H.264 lên đến 15fps với độ phân giải 2048x1536 |
|
|
30fps với 1080p độ phân giải |
|
|
MJPEG lên đến 30fps kèm phân giải VGA |
|
Truyền dẫn Video |
Hỗ trợ đa truyền dẫn đối với H.264, MJPEG |
|
|
Hỗ trợ tỷ lệ khung hình |
|
|
VBR/CBR đối với H.264 |
|
Hiệu chỉnh |
PTZ kỹ thuật số |
|
Thiết lập hình ảnh |
Ngày và đêm |
|
|
Cân bằng ánh sáng trắng |
|
|
Hướng tự động |
|
|
Mặt nạ riêng tư |
|
|
Hiệu ứng màu sắc, Hiệu ứng Sharpness, Chế độ Gương/ V-Flip. |
|
Đầu ra |
BNC x1, 1.0Vp-p, 75 ohm Video hỗn hợp, NTSC/PAL |
|
Âm thanh |
Truyền âm thanh |
Hai chiều, song công |
Nén âm thanh |
G.711 |
|
Tỷ lệ mẫu |
8 KHz |
|
Dữ liệu mẫu |
64 Kbps |
|
Đầu vào âm thanh |
Đầu vào Microphone /1 x Line-In (Mono) –Tuỳ chọn |
|
Đầu ra âm thanh |
Dây ra ngoài/ 1 x Line-Out (Mono)- Tuỳ chọn |
|
Mạng |
Bảo mật |
Bảo vệ mật khẩu |
|
Ghi lại truy xuất người dùng |
|
|
Mã hoá HTTPS |
|
Giao thức hỗ trợ |
HTTP, HTTPS, FTP, SMTP, UPnP, DNS, DynDNS, NTP, |
|
|
RTSP, RTP, TCP, UDP, ICMP, DHCP |
|
Hệ thống tích hợp |
Video thông minh |
Phát hiện di chuyển màn hình 2048x1536 kèm khối 4x3 |
Âm báo |
Phát hiện di chuyển/ Đầu vào bên ngoài/ Mở bình thường/ Kiểu tắt |
|
Sự kiện âm báo |
Gởi tập tin thông qua ftp, E-mail, Thông báo bằng email, FTP và TCP |
|
Truyền dẫn Video |
Âm báo trước và sau 16MB |
|
Nâng cấp Firmware |
Nâng cấp từ xa qua mạng |
|
API |
Tài liệu giao diện CGI , ActiveX Interface(ocx(dll) + tài liệu) |
|
Vật lý |
Nguồn điện |
DC12V/1.5A, PoE(mở qua Ethernet): 802.3af |
Tiêu thụ điện năng |
Tối đa. 6.6W, Tối đa. 11.4W thông qua cổng hồng ngoại. |
|
Trọng lượng |
1,200g (Camera) |
|
Đèn LED |
Nguồn, Kết nối mạng |
|
Kích thước |
85.2mm(W) x 122mm(H) x 247.3mm(D) |
|
Môi trường |
Nhiệt độ điều chỉnh |
-10 độ C~50 độ C(14F~122F) |
Nhiệt độ lưu trữ |
-20 độ C~60 độ C(-4F~140F) |
|
Phần mềm |
Phần mềm đi kèm |
NVR C/S (16 kênh), Cài đặt IP dành cho Windows |
Phụ kiện đi kèm |
Camera mạng, Hướng dẫn sử dụng, Nguồn nối bên ngoài(tuỳ chọn), CD phần mềm |