Camera giám sát an ninh theo dõi chống trộm IP Vision Hitech VDA100SM3Ti-IR
CAMERA Vision Hitech VDA100SM3TI-IR
Xuất xứ: Hàn Quốc - Korea
- 3.0Megapixel 1/2.8" SONY quét CMOS tân tiến cho chất lượng hình ảnh tuyệt vời
- 3x (3~10.5mm) tiêu cự thông minh
- Khoảng cách hồng ngoại 30M
- Đa truyền dẫn chuẩn H.264 và MJPEG
- Hỗ trợ phân giải màn hình lên đến 2048x1536 (QXGA)
- Full HD (1920x1080:1080p) x 30fps
- Hỗ trợ chế độ CBR và CVBR
- PTZ kỹ thuật số
- IP66 chịu được thời tiết
- 12VDC/ IEEE802.3af POE
- Hỗ trợ ONVIF (Profile-S)
- Hỗ trợ am thanh song công 2 chiều (tuỳ chọn)
- 1 cổng cảng loop-out video tựơng tự
- Cảm biến bên ngoài hoặc các thiết bị báo động bên ngoài Terminal (bằng lệnh)
- Bao gồm Windows dựa trên cài đặt IP và 16 kênh NVR (Phần mềm ghi hình qua mạng) phần mềm bản quyền miễn phí
Model |
VDA100SM3Ti-IR |
|
Tổng quan | CPU | 32-bit ARM9 RISC CPU lên đến 432 Mhz |
Video Buffer | 128 Mbyte | |
Flash | 128 Mbyte | |
Camera | SDRAM | 128 Mbyte |
Mắt đọc hình ảnh | 3.0 Megapixel 1/2.8" SONY quét CMOS tân tiến | |
Tổng Pixels | 2144(H) x 1588(V) 3.4 Megapixel | |
Hiệu ứng Pixels | 2096(H) x 1561(V) 3.27 Megapixel | |
Tỷ lệ S/N | Hơn 50dB | |
Chiếu sáng tối thiểu | 0Lux (IR On) | |
Khoảng cách hồng ngoại | 30M | |
Ngày và đêm | ICR | |
Điều chỉnh ống kính | Tiêu cự thông minh | |
Ống kính | 3~10.5mm Tiêu cự thông minh | |
Video | Nén video | H.264 High profile@4.0, Hình JPEG |
Độ phân giải | 2048 x 1536 (QXGA) | |
Tỷ lệ Frame | H.264 lên đến 15fps với độ phân giải 2048x1536 | |
30fps với 1080p độ phân giải | ||
MJPEG lên đến 30fps kèm phân giải VGA | ||
Truyền dẫn Video | Hỗ trợ đa truyền dẫn đối với H.264, MJPEG | |
Hỗ trợ tỷ lệ khung hình | ||
VBR/CBR đối với H.264 | ||
Hiệu chỉnh | PTZ kỹ thuật số | |
Thiết lập hình ảnh | Ngày và đêm | |
Cân bằng ánh sáng trắng | ||
Hướng tự động | ||
Mặt nạ riêng tư | ||
Hiệu ứng màu sắc, Hiệu ứng Sharpness, Chế độ Gương/ V-Flip. | ||
Đầu ra | BNC x1, 1.0Vp-p, 75 ohm hỗn hợp Video, NTSC/PAL | |
Âm thanh (Tuỳ chọn) |
Truyền âm thanh | Hai chiều, song công |
Nén âm thanh | G.711 | |
Tỷ lệ mẫu | 8 KHz | |
Tỷ lệ dữ liệu | 64 Kbps | |
Đầu vào âm thanh | Đầu vào Microphone /1 x Line-In (Mono) –Tuỳ chọn | |
Đầu ra âm thanh | Line output/ 1 x Line-Out (Mono)- Tuỳ chọn | |
Mạng | Bảo mật | Bảo vệ mật khẩu |
Ghi lại truy xuất người dùng | ||
Mã hoá HTTPS | ||
Giao thức hỗ trợ | HTTP, HTTPS, FTP, SMTP, UPnP, DNS, DynDNS, NTP, | |
RTSP, RTP, TCP, UDP, ICMP, DHCP | ||
Hệ thống tích hợp | Video thông minh | Phát hiện di chuyển màn hình 2048x1536 kèm khối 4x3 |
Âm báo | Phát hiện di chuyển/ Đầu vào bên ngoài/ Mở bình thường/ Kiểu tắt | |
Sự kiện âm báo | Gởi tập tin thông qua ftp, E-mail, Thông báo bằng email, FTP và TCP | |
Truyền dẫn Video | Âm báo trước và sau 16MB | |
Ghi hình | Lưu trữ vào thẻ Micro SD/SDHC theo sự kiện và chế độ tiếp tục | |
Nâng cấp Firmware | Nâng cấp từ xa qua mạng | |
API | Tài liệu giao diện CGI , ActiveX Interface(ocx(dll) + tài liệu) | |
Vật lý | Nguồn điện | DC12V/1.5A, PoE(mở qua Ethernet): 802.3af |
Tiêu thụ điện năng | Tối đa. 5.5W, Tối đa. 7.2W thông qua cổng hồng ngoại. | |
Trọng lượng | 1,000g (Camera) | |
Đèn LED | Nguồn, Kết nối mạng | |
Kích thước | 143mm(dia.) x 118.mm(H) | |
Môi trường | Nhiệt độ điều chỉnh | -10 độ C~50 độ C(14F~122F) |
Nhiệt độ lưu trữ | -20 độ C~60 độ C(-4F~140F) | |
Phần mềm | Phần mềm đi kèm | NVR C/S (16 kênh), Cài đặt IP dành cho Windows |
Phụ kiện đi kèm | Camera mạng, Hướng dẫn sử dụng, Nguồn nối bên ngoài(tuỳ chọn), CD phần mềm |